Có 2 kết quả:

同軸 tóng zhóu ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ同轴 tóng zhóu ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coaxial
(2) concentric

Từ điển Trung-Anh

(1) coaxial
(2) concentric